-
In
-
Sao chép
-
Quét
Thông số chung | Tốc độ đầu ra (A4 ngang) | Đen trắng: 36 trang/phút; Màu: 36 trang/phút |
Photocopy | Tiêu chuẩn | |
In | Tiêu chuẩn | |
Scan | Tiêu chuẩn | |
Fax | Tùy chọn | |
Dung lượng bộ nhớ (tiêu chuẩn) | 2GB | |
Dung lượng ổ cứng | 250GB | |
Bộ nạp tài liệu tự động | Tiêu chuẩn | |
Bộ đảo mặt | Tiêu chuẩn | |
Bộ xử lý giấy | Tùy chọn | |
Thông số photocopy | Dung lượng giấy (tiêu chuẩn) | 1150 tờ |
Dung lượng giấy (tối đa*1) | 6650 tờ | |
Thời gian khởi động (giây) | ≤20 giây | |
Thời gian ra bản sao đầu tiên (A4 ngang/giây) | Đen trắng: 5.3 giây; Màu: 6.9 giây | |
Độ phân giải sao chép (dpi × dpi) | 600*600 | |
Thông số in | Độ phân giải in (dpi × dpi) | 1800*600;1200*1200 |
Cổng kết nối (tiêu chuẩn) | 10-Base-T/100-Base-T/1000-Base-T Ethernet;USB2.0 | |
Cổng kết nối (tùy chọn) | Wi-Fi802.11b/g/n | |
Ngôn ngữ in (tiêu chuẩn) | PCL 6(XL 3.0);PCL 5c;PostScript 3(CPSI 3016);XPS | |
Ngôn ngữ in (tùy chọn) | Không có | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows server2008/2008 R2 2012/2012 R2, Windows Vista/7/8/10(32/64bit),Linux,Citrix,Unix, Macintosh OS X 10.x | |
Thông số scan | Loại scan | Scan màu toàn phần |
Tốc độ scan | Một mặt (đen trắng/màu): 80 trang/phút Hai mặt (đen trắng/màu): 160 trang/phút | |
Phương thức scan | Scan đến E-mail;Scan đến SMB;Scan đến FTP; Scan đến Box;Scan đến USB;Scan đến WebDAV; Scan đến DPWS;Scan TWAIN qua mạng | |
Thông số fax | Tiêu chuẩn truyền tin | Super G3*¹ |
Độ phân giải fax (dpi × dpi) | 600*600 |
*¹需选购实现
*²需选购DF-704实现
*³已含相关选购件